send 🇬🇧 | 🇨🇳 發送 | ⏯ |
昨天送过来的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 昨天送過來的嗎 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
发炎 🇭🇰 | 🇨🇳 發炎 | ⏯ |
发现 🇭🇰 | 🇨🇳 發現 | ⏯ |
发展 🇨🇳 | 🇨🇳 發展 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
NOTE: Your N2500 plan is going to be renewed. Please send cancel if you do not want this to happen 🇬🇧 | 🇨🇳 注:您的 N2500 計畫將續訂。如果您不希望發生這種情況,請發送取消 | ⏯ |
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي ug | 🇨🇳 发张你的照片我看看 | ⏯ |
ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你為什麼送我兩個 | ⏯ |
五夜連続放送 🇯🇵 | 🇨🇳 連續五晚廣播 | ⏯ |
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了 🇨🇳 | 🇨🇳 我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了 | ⏯ |
今日発送ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你今天發貨了嗎 | ⏯ |
any body send you gift before 🇬🇧 | 🇨🇳 任何身體送你禮物之前 | ⏯ |
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ |
send her wechat money now but i will stop to buy 🇬🇧 | 🇨🇳 現在送她微信的錢,但我會停止購買 | ⏯ |
一会就发货了 🇨🇳 | 🇨🇳 一會就發貨了 | ⏯ |
@杨飞宇 please help to send catalog of ENGGAVING MACHINE KD-612MS 🇬🇧 | 🇨🇳 • 請説明發送 ENGGAVING MACHINE KD-612MS 目錄 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |