Spanish to Chinese

How to say enviar su nuevo contrato aquí para enviar falló in Chinese?

将您的新合同发送到此处发送失败

More translations for enviar su nuevo contrato aquí para enviar falló

En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶

More translations for 将您的新合同发送到此处发送失败

send  🇬🇧🇨🇳  發送
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
发炎  🇭🇰🇨🇳  發炎
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
发展  🇨🇳🇨🇳  發展
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
NOTE: Your N2500 plan is going to be renewed. Please send cancel if you do not want this to happen  🇬🇧🇨🇳  注:您的 N2500 計畫將續訂。如果您不希望發生這種情況,請發送取消
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼送我兩個
五夜連続放送  🇯🇵🇨🇳  連續五晚廣播
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
@杨飞宇 please help to send catalog of ENGGAVING MACHINE KD-612MS  🇬🇧🇨🇳  • 請説明發送 ENGGAVING MACHINE KD-612MS 目錄
A new Maggie  🇬🇧🇨🇳  新的瑪姬