Chinese to English
Cheers 🇬🇧 | 🇨🇳 乾杯 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
黄色香蕉 🇨🇳 | 🇨🇳 黃色香蕉 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
我唔中意香港 🇭🇰 | 🇨🇳 我不喜歡香港 | ⏯ |
만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬 🇰🇷 | 🇨🇳 II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉 | ⏯ |
We have bought before three glasses before 🇬🇧 | 🇨🇳 我們以前買過三杯 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
すごい香水の匂いがします 🇯🇵 | 🇨🇳 我聞到了一種美妙的香水 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Can we find one of these cups on the way home 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ |
)fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey 🇬🇧 | 🇨🇳 )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ |
风急天高猿啸哀,渚清沙白鸟飞回。无边落木萧萧下,不尽长江滚滚来。万里悲秋常作客,百年多病独登台。艰难苦恨繁霜鬓,潦倒新停浊酒杯 🇨🇳 | 🇨🇳 風急天高猿嘯哀,渚清沙白鳥飛回。 無邊落木蕭蕭下,不盡長江滾滾來。萬里悲秋常作客,百年多病獨登臺。 艱難苦恨繁霜鬢,潦倒新停濁酒杯 | ⏯ |