Chinese to English

How to say 旧 型 処 分 in English?

Old

More translations for 旧 型 処 分

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
旧正月はながいい  🇯🇵🇨🇳  農曆新年好
旧正月は長いですか  🇯🇵🇨🇳  農曆新年過了很長時間嗎
Her score was 4 points higher than the average score  🇬🇧🇨🇳  她的分數比平均分高4分
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
10分ギャグ  🇯🇵🇨🇳  10分鐘gag
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Tom scored 2 points higher than lease it did  🇬🇧🇨🇳  湯姆的得分比租借高出2分
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了
Ahhh. I redeem points. Hehe  🇬🇧🇨🇳  啊。我兌換積分。呵呵
Shares them with her friends on line  🇬🇧🇨🇳  與她的朋友線上分享
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis  🇬🇧🇨🇳  5號路段,南京東路,松山分局
好戏的都要和我深爱的人分享  🇨🇳🇨🇳  好戲的都要和我深愛的人分享

More translations for Old

Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
10 year old and 6 year old  🇬🇧🇨🇳  10歲,6歲
Im 29 years old  🇬🇧🇨🇳  我29歲
I am 65 years old  🇬🇧🇨🇳  我今年65歲
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
Size 36 for 10 year old  🇬🇧🇨🇳  10歲尺寸36
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
6 year old youth, one, us size  🇬🇧🇨🇳  6歲的青年,一個,我們的大小
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup  🇬🇧🇨🇳  舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找
Will buy for the 10 year old year and find some for the 6 year old somewhere else  🇬🇧🇨🇳  會買10歲,並找到一些為6歲的其他地方
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Do you have a size for a 6 year old  🇬🇧🇨🇳  你有6歲大號的尺碼嗎
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了
One pair left of shoes or a good toy for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  一雙鞋或一個好玩具為6歲
Hes a very smart, 6 year old. So its gonna have to be something really cool  🇬🇧🇨🇳  他很聰明,6歲。因此,它將不得不是真正很酷的東西
If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子