Chinese to Vietnamese
What direction does he still go 🇬🇧 | 🇨🇳 他還往哪方向走 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ |
江海潮从哪 🇭🇰 | 🇨🇳 江海潮從哪 | ⏯ |
去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ |
儿系边个 🇭🇰 | 🇨🇳 兒是誰 | ⏯ |
Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ |
Which way is the subway from here 🇬🇧 | 🇨🇳 地鐵從哪一條路上走 | ⏯ |
Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ |
Where is they going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 他們去哪裡吃午飯 | ⏯ |
明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
税関 🇯🇵 | 🇨🇳 海關 | ⏯ |
Pirates 🇬🇧 | 🇨🇳 海盜 | ⏯ |
walrus 🇬🇧 | 🇨🇳 海象 | ⏯ |
ちょっと先に行ってて 🇯🇵 | 🇨🇳 先走 | ⏯ |
is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
去哪儿啊,带我一个。[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ |
马福海 🇭🇰 | 🇨🇳 馬福海 | ⏯ |
Where 🇬🇧 | 🇨🇳 哪裡 | ⏯ |
อยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 哪裡 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |