Chinese to Vietnamese

How to say 去海边往哪边走 in Vietnamese?

Đường nào đến bãi biển

More translations for 去海边往哪边走

What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
江海潮从哪  🇭🇰🇨🇳  江海潮從哪
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
马福海  🇭🇰🇨🇳  馬福海
Where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
อยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  哪裡

More translations for Đường nào đến bãi biển

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了