TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你们这里哪里好玩呢 in Vietnamese?

Bạn đang ở đâu vui vẻ ở đây

More translations for 你们这里哪里好玩呢

你在哪里呢  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ที่ไหน
在哪里呢  🇨🇳🇹🇭  อยู่ที่ไหน
你们这里的营业厅在哪里  🇨🇳🇵🇱  Gdzie jest Twoje biuro
你在哪里  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ที่ไหน
你在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
去哪里  🇨🇳🇯🇵  行き先
在哪里  🇨🇳🇹🇭  มันอยู่ที่ไหน
去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
咱们去哪里走走  🇨🇳🇬🇧  Where are we going for a walk
那你在哪里?我过去找你呀!  🇨🇳🇨🇳  那你在哪里? 我过去找你呀!
这里  🇨🇳🇪🇸  Por aquí
这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
这里  🇨🇳🇫🇷  Ici
要去哪里  🇨🇳🇯🇵  どこに行くの
明天要去哪裡玩呢  🇨🇳🇲🇾  Di manakah anda akan bermain esok
你在哪里上班的  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
那你下班去哪里  🇨🇳🇬🇧  So where do you go from work
你好!这里有没有榴莲干  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นยังไงบ้าง! มีลำต้นทุเรียนหรือไม่

More translations for Bạn đang ở đâu vui vẻ ở đây

Bạn đang ở đâu vậy  🇨🇳🇻🇳  Bnangu v YY
云南哪里有好玩的  🇨🇳🇻🇳  Ở đâu có vui vẻ ở Vân Nam
这里有什么地方好玩  🇨🇳🇻🇳  Đâu là niềm vui ở đây
这里哪里会好玩一点  🇨🇳🇻🇳  Đâu là niềm vui ở đây
你那里好不好玩啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn có vui vẻ ở đó
你在哪里玩  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang chơi ở đâu
你现在才哪里玩啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang chơi ở đâu
Ở đâu  🇨🇳🇻🇳  Các su
我们这里也好玩吗  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta có vui vẻ ở đây không
这边一点都不好玩,还有在这边呆三十天  🇨🇳🇻🇳  Nó không phải vui vẻ ở đây ở tất cả, và 30 ngày ở đây
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
你货车到这里,用户从哪里进来  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang ở đây, người dùng đến từ đâu
你好现在在什么地方  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, bạn đang ở đâu
你现在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ bạn đang ở đâu
你现在在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ bạn đang ở đâu
Where are you now  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ bạn đang ở đâu
为你在哪里  🇨🇳🇻🇳  Đối với bạn đang ở đâu
你现在在哪里啊  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ bạn đang ở đâu
你现在在哪里呀  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ bạn đang ở đâu