TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 能不能包夜 in Vietnamese?

Bạn có thể quấn lên đêm

More translations for 能不能包夜

能做到紅包不  🇨🇳🇨🇳  能做到红包不
不能值夜班  🇨🇳🇯🇵  夜勤はできない
不能  🇨🇳🇬🇧  No
因為我半夜不能上線  🇨🇳🇬🇧  Because I cant go online in the middle of the night
能不能便宜點  🇨🇳🇯🇵  安くなれるか
年纪太大了,不能值夜班  🇨🇳🇯🇵  夜勤には若すぎる
不能走开  🇨🇳🇹🇭  ไม่สามารถเดินออกไปได้
有没有女孩子能过夜  🇨🇳🇻🇳  Có bất kỳ cô gái có thể chi tiêu trong đêm
不可能的事  🇨🇳🇮🇩  Mustahil
不说了 睡觉。希望能能到帅哥[睡觉]  🇨🇳🇨🇳  不说了 睡觉。 希望能能到帅哥[睡觉]
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一个皮肤啊? 求求你了
我不能丢下她  🇨🇳🇬🇧  I cant leave her
晚上能不能跟我一起去酒店  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể đi đến khách sạn với tôi vào buổi tối
功能  🇨🇳🇬🇧  Function
这个男孩已经很不容易了,能不能放过这个男孩…  🇨🇳🇨🇳  这个男孩已经很不容易了,能不能放过这个男孩.....
您底下另外一个箱子能不能放  🇨🇳🇯🇵  下の別の箱は入れてくれないか
见了我可不能不爱我  🇨🇳🇬🇧  See me cant help but love me
熟能生巧熟能生巧  🇨🇳🇬🇧  Mature can be cooked to make a good life
我很擔心不能Keep SKDL  🇨🇳🇬🇧  Im worried about not being able to keep SKDL

More translations for Bạn có thể quấn lên đêm

你可以带走过夜吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể đi đêm
你能接我吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể chọn tôi lên
你爬山行不行  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể leo lên núi
你晚上可以出台吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể có một đêm ra
你晚上来接我去你家里可以吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể chọn tôi lên tại nhà của bạn vào lúc đêm
Bạn và ba của bạn không biết tiếng làm sao có thể lên xe buýt  🇨🇳🇻🇳  Bn v ba ca bn khng bit ting l t sao cthn xe but
你等会儿能过来接我吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể chọn tôi lên sau
你晚上能出来吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể đi ra vào đêm
Bạn có thể cho tôi hình ảnh của bạn  🇨🇳🇻🇳  Bn cth cho ti hh NH? NH ca b? n
包吃包住  🇨🇳🇻🇳  Đóng gói và quấn nó lên
可以的呀  🇨🇳🇻🇳  Có, bạn có thể
你可以  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể
你可以吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể
你行不行  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể
可以吧  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể
你不在,只能看视频过夜了  🇨🇳🇻🇳  Bạn không có ở đó, bạn chỉ có thể xem video qua đêm
可以快一点吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có thể nhanh lên không
可以过夜吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể dành cả đêm
可以带走,一夜  🇨🇳🇻🇳  Có thể lấy đi, một đêm