types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Primary school 🇬🇧 | 🇨🇳 小學 | ⏯ |
小黄 🇭🇰 | 🇨🇳 小黃 | ⏯ |
小扫 🇭🇰 | 🇨🇳 小掃 | ⏯ |
small pants 🇬🇧 | 🇨🇳 小褲子 | ⏯ |
29 size 🇬🇧 | 🇨🇳 29 大小 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
Hundreds hour 🇬🇧 | 🇨🇳 幾百小時 | ⏯ |
サイズを変える 🇯🇵 | 🇨🇳 更改大小 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃幾個小時 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
These are the smallest you have 🇬🇧 | 🇨🇳 這些是你最小的 | ⏯ |
他正在开车 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |