English to Chinese

How to say car in Chinese?

小型车

More translations for car

My car  🇬🇧🇨🇳  我的車
请选择interor car careExterior car caretire wheel care  🇬🇧🇨🇳  ·00.間車護理外部汽車護理輪胎車輪護理
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
Im on a white car  🇬🇧🇨🇳  我在一輛白色的車上
Why don’t they own a car  🇬🇧🇨🇳  他們為什麼不擁有一輛車
I do not have a car to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我沒有車去芭堤雅

More translations for 小型车

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก  🇹🇭🇨🇳  你吃幾個小時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年