TraditionalChinese to Vietnamese
公交車站在哪裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bus stop | ⏯ |
公交車 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
公交車在哪裡 🇨🇳 | 🇯🇵 バスはどこですか | ⏯ |
我要趁公交車 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take the bus | ⏯ |
可以走到火車站坐公車 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda bisa berjalan ke Stasiun Kereta dan naik bus | ⏯ |
請問公車站怎麼走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could I tell me how to get to the bus stop | ⏯ |
這裡可以走到火車站坐公車 🇨🇳 | 🇮🇩 Di sini Anda dapat berjalan kaki ke Stasiun Kereta dengan bus | ⏯ |
東京車站 🇨🇳 | 🇯🇵 東京駅 | ⏯ |
上海火車站 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Railway Station | ⏯ |
車站在哪裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the station | ⏯ |
公平 🇨🇳 | 🇬🇧 Fair | ⏯ |
請問車站怎麼走 🇨🇳 | 🇯🇵 駅の行き方を教えてください | ⏯ |
能用這免費公共汽車 🇨🇳 | 🇬🇧 Can use this free bus | ⏯ |
很塞車很塞車 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a congestion, its a clot | ⏯ |
請問一下火車站要怎麼走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the railway station | ⏯ |
開車 🇨🇳 | 🇭🇰 揸車 | ⏯ |
坐車 🇨🇳 | 🇮🇩 Naik | ⏯ |
坐車 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride | ⏯ |
火車 🇨🇳 | 🇬🇧 Train | ⏯ |
江平公交车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Trạm xe buýt jiangping | ⏯ |
美婷汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Trạm xe buýt meiyu | ⏯ |
芒街汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Trạm xe buýt Man Street | ⏯ |
71091526109路公交站下一个公交站 🇨🇳 | 🇻🇳 trạm xe buýt 71091526109 Bến xe buýt tiếp theo | ⏯ |
我要去汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến trạm xe buýt | ⏯ |
这是这是汽车站吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là trạm xe buýt không | ⏯ |
公交车 🇨🇳 | 🇻🇳 Xe buýt | ⏯ |
巴士 🇨🇳 | 🇻🇳 Xe buýt | ⏯ |
大巴车 🇨🇳 | 🇻🇳 Xe buýt | ⏯ |
你好,请问这里是海防汽车站吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, đây là trạm xe buýt Hải Phòng | ⏯ |
汽车站站怎么走 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để tôi đến được trạm xe buýt | ⏯ |
客车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Bến xe buýt | ⏯ |
汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Bến xe buýt | ⏯ |
坐公交车 🇨🇳 | 🇻🇳 Bằng xe buýt | ⏯ |
新咖啡公司巴士站。我们想买去大叻的汽车票 🇨🇳 | 🇻🇳 Trạm xe buýt New Coffee Company. Chúng tôi muốn mua vé xe đến Đà Lạt | ⏯ |
公交车到什么地方来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Xe buýt đi đâu | ⏯ |
要去坐车 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi xe buýt | ⏯ |
坐车回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi xe buýt trở lại | ⏯ |
坐车的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi để đi xe buýt | ⏯ |