Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
gtin number 🇬🇧 | 🇨🇳 gtin 編號 | ⏯ |
Big good fault 🇬🇧 | 🇨🇳 大錯號 | ⏯ |
NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ |
咋咩呢 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼呢 | ⏯ |
material number 🇬🇧 | 🇨🇳 材料編號 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
炸咩嘢啊 🇭🇰 | 🇨🇳 炸什麼啊 | ⏯ |
Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
Listen and Number 🇬🇧 | 🇨🇳 收聽和編號 | ⏯ |
You need his phone number to transfer 🇬🇧 | 🇨🇳 你需要他的電話號碼來轉接 | ⏯ |
邊度人系咩 🇭🇰 | 🇨🇳 哪人是什麼 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
NO. 3, ZHENGZHOU ROAD, DATONG DISTRICT, TAIPEI CITY, TAIWAN 103 🇬🇧 | 🇨🇳 3號,鄭州路,大同區,臺北市,臺灣103號 | ⏯ |
Can I have your mark 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的記號嗎 | ⏯ |
12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ |
明日は11時の飛行機です 🇯🇵 | 🇨🇳 明天是十一號飛機 | ⏯ |
25ого работать не будем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們不在25號上班 | ⏯ |