TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我是中国小哥哥,来找个美女 in Vietnamese?

Tôi là một đứa em trai từ Trung Quốc, tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我是中国小哥哥,来找个美女

我是中国小哥哥  🇨🇳🇹🇭  ฉันเป็นพี่ชายตัวน้อยของจีน
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
我就说嘛?这就是我的哥哥  🇨🇳🇨🇳  我就说嘛? 这就是我的哥哥
帅哥  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy
帥哥  🇨🇳🇰🇷  잘 생긴 사람
帥哥  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy
修二哥。0  🇨🇳🇨🇳  修二哥。 0
娜娜姐姐。可乐哥哥。我好喜欢你。们  🇨🇳🇨🇳  娜娜姐姐。 可乐哥哥。 我好喜欢你。 们
@金玉麻辣烫!我这里是女儿国的 世界️:小美女那去了  🇨🇳🇨🇳  @金玉麻辣烫! 我这里是女儿国的 世界️:小美女那去了
那個爆已經大哥大帥哥  🇨🇳🇬🇧  That blast edgo big brother
你好帥哥  🇨🇳🇰🇷  안녕하세요, 잘 생긴
我是中国  🇨🇳🇬🇧  Im in China
你是从哪里来的?我来自美国  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? Im from America
你想来中国找工厂,对吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn đến Trung Quốc để tìm một nhà máy, phải không
美女  🇨🇳🇰🇷  아름다움
美女  🇨🇳🇷🇺  Красоты
我是中国人  🇨🇳🇹🇭  ฉันเป็นชาวจีน
我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese
我是中国的  🇨🇳🇹🇭  ฉันเป็นภาษาจีน

More translations for Tôi là một đứa em trai từ Trung Quốc, tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

我还以为你去找美女  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghĩ bạn đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp
美女约吗  🇨🇳🇻🇳  Một người phụ nữ xinh đẹp
个美女  🇨🇳🇻🇳  Một người phụ nữ xinh đẹp
你叫美女啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn là một người phụ nữ xinh đẹp
我们这个小朋友要找一个美女  🇨🇳🇻🇳  Người bạn nhỏ của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp
需要一个美女  🇨🇳🇻🇳  Cần một người phụ nữ xinh đẹp
有没有美女啊  🇨🇳🇻🇳  Có một người phụ nữ xinh đẹp
有美女吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một người phụ nữ xinh đẹp
我要找小姐  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm một người phụ nữ
有没有美女在啊  🇨🇳🇻🇳  Có một người phụ nữ xinh đẹp ở đây
来我这里!有美女  🇨🇳🇻🇳  Hãy đến với tôi! Có một người phụ nữ xinh đẹp
我想从越南带个美女回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn có một người phụ nữ xinh đẹp về nhà từ Việt Nam
中国也有美女  🇨🇳🇻🇳  Trung Quốc cũng có phụ nữ xinh đẹp
女人愿意跟我到中国吗  🇨🇳🇻🇳  Có một người phụ nữ đến Trung Quốc với tôi
在中国是男人养女人  🇨🇳🇻🇳  Đó là một người đàn ông nuôi một người phụ nữ ở Trung Quốc
他要美女  🇨🇳🇻🇳  Anh ta muốn có một người phụ nữ xinh đẹp
我想找一个懂中文的  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm một người Trung Quốc
美女好  🇨🇳🇻🇳  Phụ nữ xinh đẹp là tốt
我听见有女的  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghe một người phụ nữ