Chinese to Vietnamese

How to say 的图片 in Vietnamese?

Hình ảnh

More translations for 的图片

的图片  🇨🇳🇨🇳  的圖片
Pictures, pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片,圖片
chips  🇬🇧🇨🇳  晶片
Pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片
see the secrets of the cards  🇬🇧🇨🇳  看到卡片的秘密
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
Whats the taste of potato chips  🇬🇧🇨🇳  薯片的味道如何
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
Whats the test of potato chips  🇬🇧🇨🇳  薯片的試驗是什麼
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
大片  🇹🇭🇨🇳  在
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
Requesting a photo that is not in Badu  🇬🇧🇨🇳  請求不在巴杜的照片
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭🇨🇳  你寄給我一點你的照片
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片

More translations for Hình ảnh

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了