English to Chinese

How to say Large study area in Chinese?

大型研究区

More translations for Large study area

Study  🇬🇧🇨🇳  研究
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟

More translations for 大型研究区

Study  🇬🇧🇨🇳  研究
ไม่เข้าจัย  🇹🇭🇨🇳  不被研究
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字
types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
College  🇬🇧🇨🇳  大學
Big, good for  🇬🇧🇨🇳  大,好
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Great  🇬🇧🇨🇳  偉大的
Привет, давид  🇷🇺🇨🇳  嘿,大衛
Big good fault  🇬🇧🇨🇳  大錯號
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
So big  🇬🇧🇨🇳  這麼大
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
大片  🇹🇭🇨🇳  在