Chinese to English
dress 🇬🇧 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ |
Сарафан 🇷🇺 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ |
Uniforms 🇬🇧 | 🇨🇳 制服 | ⏯ |
潮装 🇭🇰 | 🇨🇳 潮裝 | ⏯ |
又装 🇭🇰 | 🇨🇳 又裝 | ⏯ |
Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
She is making a new dose 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在服用新的劑量 | ⏯ |
菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
我翻条装 🇭🇰 | 🇨🇳 我把裝 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
为人民服务! 🇨🇳 | 🇨🇳 為人民服務! | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Baby try and take your medication ok 🇬🇧 | 🇨🇳 寶貝嘗試服用你的藥物確定 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ |
Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
Please store the trunk 🇬🇧 | 🇨🇳 請把箱子存放 | ⏯ |