Chinese to English

How to say 户型 in English?

Type

More translations for 户型

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
尊敬的客户,您已成功充值/缴费200.00元。邀您领取1-5元福利,限量福利先到先得,领取请点击http://a.189.cn/JemMvQ 。中国电信  🇨🇳🇨🇳  尊敬的客戶,您已成功充值/繳費200.00元。 邀您領取1-5元福利,限量福利先到先得,領取請點擊HTTP://a.189.cn/JemMvQ 。 中國電信

More translations for Type