| 到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
| abrasive 🇬🇧 | 🇨🇳 磨料 | ⏯ |
| What food you will see 🇬🇧 | 🇨🇳 你會看到什麼食物 | ⏯ |
| What are many in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有很多 | ⏯ |
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
| material number 🇬🇧 | 🇨🇳 材料編號 | ⏯ |
| Suck my dick 🇬🇧 | 🇨🇳 吸吮我的雞巴 | ⏯ |
| 没兴趣做你的私人玩物 🇨🇳 | 🇨🇳 沒興趣做你的私人玩物 | ⏯ |
| How long will it take for the food to get here 🇬🇧 | 🇨🇳 食物到這兒需要多長時間 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| 料理長、料理は頼みました 🇯🇵 | 🇨🇳 廚師,你請了一道菜 | ⏯ |
| Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
| 没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
| 2019还有没遗憾 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有沒遺憾 | ⏯ |
| I’m not receive your feedback yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我還沒有收到你的回饋 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| 滑雪有没有一起去的?[偷笑] 🇨🇳 | 🇨🇳 滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ |
| My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |