Chinese to Vietnamese

How to say 无聊的一天 in Vietnamese?

Một ngày nhàm chán

More translations for 无聊的一天

新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
Day to come  🇬🇧🇨🇳  這一天來了
Was brought to day  🇬🇧🇨🇳  被帶到一天
无锁  🇨🇳🇨🇳  無鎖
What is on the last day of March  🇬🇧🇨🇳  三月的最後一天是什麼
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
无硅油  🇭🇰🇨🇳  無矽油
Warm summer  🇬🇧🇨🇳  溫暖的夏天
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天

More translations for Một ngày nhàm chán

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢