Chinese to Vietnamese
那不错 🇨🇳 | 🇨🇳 那不錯 | ⏯ |
阴差阳错 🇨🇳 | 🇨🇳 陰差陽錯 | ⏯ |
谁都有做错事只要知错能改,善莫大焉,要信因果报应 🇨🇳 | 🇨🇳 誰都有做錯事只要知錯能改,善莫大焉,要信因果報應 | ⏯ |
这圣诞帽不错,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 這聖誕帽不錯,聖誕快樂 | ⏯ |
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了 🇨🇳 | 🇨🇳 我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |