đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
30 percent 🇬🇧 | 🇨🇳 30% | ⏯ |
Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ |
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
Мы ест с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 我們吃20)30嗎 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City 🇬🇧 | 🇨🇳 8、臺北市大安區思威路170號巷 | ⏯ |
8枚あるから大丈夫 🇯🇵 | 🇨🇳 有八張,沒關係 | ⏯ |
Me he equivocado yo digo a las 8h 🇪🇸 | 🇨🇳 我錯了,我說8點鐘 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈 | ⏯ |
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337 🇬🇧 | 🇨🇳 30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
以上30袋代替一带带带带带带带带 🇨🇳 | 🇨🇳 以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶 | ⏯ |
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行 | ⏯ |
Just tell me when you are ready to pick me 30min before 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴你準備好在30分鐘之前選我 | ⏯ |