Chinese to English
我想去天安门 🇨🇳 | 🇨🇳 我想去天安門 | ⏯ |
我爱北京天安门 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛北京天安門 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Open door 🇬🇧 | 🇨🇳 開門 | ⏯ |