Chinese to Vietnamese
| ไปวันนี้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 今天 | ⏯ | 
| 今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ | 
| بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز ug | 🇨🇳 你今年几岁了 | ⏯ | 
| 今日も明日も仕事 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天工作 | ⏯ | 
| 十几个大头今天不容易啊 🇨🇳 | 🇨🇳 十幾個大頭今天不容易啊 | ⏯ | 
| 今天回来的 🇨🇳 | 🇨🇳 今天回來的 | ⏯ | 
| Esta tarde si 🇪🇸 | 🇨🇳 今天下午,如果 | ⏯ | 
| 今天是燃灯节 🇨🇳 | 🇨🇳 今天是燃燈節 | ⏯ | 
| วันนี้ฉันอยากเที่ยว 🇹🇭 | 🇨🇳 我今天想旅行 | ⏯ | 
| 今日は張さんに呼ばれてきました 🇯🇵 | 🇨🇳 今天叫張先生 | ⏯ | 
| Whats for today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天的用什麼 | ⏯ | 
| Vous partez aujourdhui en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去中國 | ⏯ | 
| Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ | 
| 今日発送ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你今天發貨了嗎 | ⏯ | 
| 今天去检查身体 🇨🇳 | 🇨🇳 今天去檢查身體 | ⏯ | 
| Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today 🇬🇧 | 🇨🇳 我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| 我今天就要带她走 🇨🇳 | 🇨🇳 我今天就要帶她走 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| 今日は朝まで飲もう 🇯🇵 | 🇨🇳 今天我們喝到早上吧 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |