Chinese to Vietnamese
50万 🇨🇳 | 🇨🇳 50萬 | ⏯ |
万岁 🇨🇳 | 🇨🇳 萬歲 | ⏯ |
Выест 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 吃 20)3)50 | ⏯ |
Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ |
张秀华50 99 🇯🇵 | 🇨🇳 田中真紀子 50 99 | ⏯ |
Мы ест с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 我們吃20)30嗎 | ⏯ |
男子车内放十万块钱,凭空消失,查看监控后锁定的目标让人意外 🇨🇳 | 🇨🇳 男子車內放十萬塊錢,憑空消失,查看監控後鎖定的目標讓人意外 | ⏯ |
风急天高猿啸哀,渚清沙白鸟飞回。无边落木萧萧下,不尽长江滚滚来。万里悲秋常作客,百年多病独登台。艰难苦恨繁霜鬓,潦倒新停浊酒杯 🇨🇳 | 🇨🇳 風急天高猿嘯哀,渚清沙白鳥飛回。 無邊落木蕭蕭下,不盡長江滾滾來。萬里悲秋常作客,百年多病獨登臺。 艱難苦恨繁霜鬢,潦倒新停濁酒杯 | ⏯ |
我的偶像是路飞,他出自于海贼王动漫剧,它的作者是尾田荣一郎路飞值得我们学习的是和蔼可亲,乐于助人,无所畏惧,情深似海,万众一心 🇨🇳 | 🇨🇳 我的偶像是路飛,他出自于海賊王動漫劇,它的作者是尾田榮一郎路飛值得我們學習的是和藹可親,樂於助人,無所畏懼,情深似海,萬眾一心 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |