Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
What means they pay money to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向店主付錢是什麼意思 | ⏯ |
subject 🇬🇧 | 🇨🇳 主題 | ⏯ |
Primary 🇬🇧 | 🇨🇳 主要 | ⏯ |
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
我的女主角,不晓得 🇨🇳 | 🇨🇳 我的女主角,不曉得 | ⏯ |
Wheres the shop, interest 🇬🇧 | 🇨🇳 商店在哪裡,興趣 | ⏯ |
I think its a good idea 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得這是個好主意 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
可以啊,主要英语不好,不知道咋教 🇬🇧 | 🇨🇳 [,],[] | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |