Chinese to Korean
半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
Primary school 🇬🇧 | 🇨🇳 小學 | ⏯ |
小黄 🇭🇰 | 🇨🇳 小黃 | ⏯ |
小扫 🇭🇰 | 🇨🇳 小掃 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
small pants 🇬🇧 | 🇨🇳 小褲子 | ⏯ |
29 size 🇬🇧 | 🇨🇳 29 大小 | ⏯ |
何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
Hundreds hour 🇬🇧 | 🇨🇳 幾百小時 | ⏯ |
サイズを変える 🇯🇵 | 🇨🇳 更改大小 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
暂时 🇨🇳 | 🇨🇳 暫時 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃幾個小時 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |