在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại nơi làm việc | ⏯ |
在上班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại nơi làm việc | ⏯ |
在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 tại nơi làm việc | ⏯ |
Bạn đang ở nơi làm việc 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn Ang n i tôi vic | ⏯ |
在哪里工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi làm việc | ⏯ |
工作很累 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó rất mệt mỏi tại nơi làm việc | ⏯ |
明天上班接我 🇨🇳 | 🇻🇳 Đón tôi tại nơi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
现在工作忙吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang bận rộn tại nơi làm việc bây giờ | ⏯ |
下班的时候一定要告诉我,知道吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh phải nói với tôi tại nơi làm việc, okay | ⏯ |
你晚上上班的地方好玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có vui vẻ tại nơi làm việc vào đêm | ⏯ |
问你们在干嘛有上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hỏi bạn tại sao họ đang ở nơi làm việc | ⏯ |
在上班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó ở nơi làm việc | ⏯ |
妈妈上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ ở nơi làm việc | ⏯ |
近来工作累不累 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không mệt mỏi tại nơi làm việc những ngày này | ⏯ |
我在这个地方上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi làm việc ở nơi này | ⏯ |
她现在在哪里上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi cô làm việc bây giờ | ⏯ |
看看你上班的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy nhìn nơi bạn làm việc | ⏯ |
那你现在在上学还是在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, bạn vẫn còn ở trường hoặc tại nơi làm việc | ⏯ |
你没上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải ở nơi làm việc | ⏯ |