types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Maybe you are not typing these words 🇬🇧 | 🇨🇳 也許你沒有輸入這些單詞 | ⏯ |
lots of 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
Date of Sampling 🇬🇧 | 🇨🇳 採樣日期 | ⏯ |
A bar of 🇬🇧 | 🇨🇳 的條形 | ⏯ |
Actually it’s my problem that I always say ... You don’t take my words seriously 🇬🇧 | 🇨🇳 其實這是我的問題,我總是說...你不認真對待我的話 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
Republic of Niko Niko 🇬🇧 | 🇨🇳 尼科尼科共和國 | ⏯ |
Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
Whats the, chips, of 🇬🇧 | 🇨🇳 是什麼,晶片, | ⏯ |
Of course I would 🇬🇧 | 🇨🇳 我當然會 | ⏯ |
Be aware of safety 🇬🇧 | 🇨🇳 注意安全 | ⏯ |
10 to 9, of coc 🇬🇧 | 🇨🇳 10 到 9, coc | ⏯ |
A lot of beautiful women 🇬🇧 | 🇨🇳 很多漂亮的女人 | ⏯ |
A brief history of America 🇬🇧 | 🇨🇳 美國簡史 | ⏯ |
A brief history of Finland 🇬🇧 | 🇨🇳 芬蘭簡史 | ⏯ |
What are you afraid of? haha 🇬🇧 | 🇨🇳 你害怕什麼?哈哈 | ⏯ |
What kind of work you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼樣的工作 | ⏯ |
They actually look kind of big 🇬🇧 | 🇨🇳 他們實際上看起來有點大 | ⏯ |
单词 🇨🇳 | 🇨🇳 單詞 | ⏯ |
在此输入单词或者句子 🇨🇳 | 🇨🇳 在此輸入單詞或者句子 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
绿胶带,皮皮什么单位 🇨🇳 | 🇨🇳 綠膠帶,皮皮什麼單位 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
还是想单学技术这块的呢 🇨🇳 | 🇨🇳 還是想單學技術這塊的呢 | ⏯ |
我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一 🇨🇳 | 🇨🇳 在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ |
他们骂过我最难听的词编过最下流的绰号我永远忘不了那是怎样的滋味 🇨🇳 | 🇨🇳 他們罵過我最難聽的詞編過最下流的綽號我永遠忘不了那是怎樣的滋味 | ⏯ |
申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲 🇨🇳 | 🇨🇳 申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |