Chinese to Korean
Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 您好! | ⏯ |
你好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 您好 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
Allow you 🇬🇧 | 🇨🇳 允許您 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
your text here 🇬🇧 | 🇨🇳 您的文本在這裡 | ⏯ |
ออขํโทดคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 打擾您一下 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Whats your come from 🇬🇧 | 🇨🇳 你來自哪裡 | ⏯ |
Where are you come from 🇬🇧 | 🇨🇳 你來自哪裡 | ⏯ |
Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
you are a bad seller. you do not reply to the buyer. i will give you a bad remark 🇬🇧 | 🇨🇳 你是個壞賣家您不回復買方。我會給你一句壞話 | ⏯ |
你从哪来的 🇨🇳 | 🇨🇳 你從哪來的 | ⏯ |
NOTE: Your N2500 plan is going to be renewed. Please send cancel if you do not want this to happen 🇬🇧 | 🇨🇳 注:您的 N2500 計畫將續訂。如果您不希望發生這種情況,請發送取消 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
How long will you stay in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 您將在芭堤雅停留多久 | ⏯ |
Yes Kuya. It’s a best medicine 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,庫亞。這是最好的藥 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |