Chinese to English
Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
我们 🇬🇧 | 🇨🇳 特技 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
コッハーに 🇯🇵 | 🇨🇳 科赫 | ⏯ |
苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
Nico Nico Republic 🇬🇧 | 🇨🇳 尼科·尼科共和國 | ⏯ |
Republic of Niko Niko 🇬🇧 | 🇨🇳 尼科尼科共和國 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
国际米兰队 🇨🇳 | 🇨🇳 國際米蘭隊 | ⏯ |
Quark 🇬🇧 | 🇨🇳 誇克 | ⏯ |
Mikey 🇬🇧 | 🇨🇳 麥克 | ⏯ |
Dick 🇬🇧 | 🇨🇳 迪克 | ⏯ |
Mike 🇬🇧 | 🇨🇳 邁克 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
MIC 🇬🇧 | 🇨🇳 麥克風 | ⏯ |