TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 明天早上有早餐吗 in Vietnamese?

Bạn có ăn sáng ngày mai sáng

More translations for 明天早上有早餐吗

早餐  🇨🇳🇯🇵  朝食
明天早上我陪你  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะอยู่กับคุณเช้าวันพรุ่งนี้
明天早上9點過來  🇨🇳🇬🇧  Come tomorrow at 9:00
吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast
早上好早上好早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, good morning
你明天早點上班,然後早點下班  🇨🇳🇬🇧  You go to work early tomorrow and then you leave work early
我明天早上才回澳門  🇨🇳🇬🇧  I wont be back in Macau until tomorrow morning
不行明天早上去你家  🇨🇳🇹🇭  ฉันไม่สามารถไปที่บ้านของคุณตอนเช้าวันพรุ่งนี้
今天要吃早餐嗎  🇨🇳🇹🇭  คุณต้องการอาหารเช้าวันนี้หรือไม่
早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning
早上好  🇨🇳🇻🇳  Xin chào
明天见。不早了。你也早点回家  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow. Its early. Youll be home early, too
早上6点  🇨🇳🇬🇧  6:00 a.m
大家早上號  🇨🇳🇬🇧  Everybodys morning
早上好!美女!  🇨🇳🇷🇺  Доброе утро! Красоты
传统广东早餐,肠粉  🇨🇳🇬🇧  Traditional Cantonese breakfast, intestinal powder
吃点早餐再去工作  🇨🇳🇯🇵  朝食を食べて 仕事に行く
早安  🇨🇳🇬🇧  Good morning
早安  🇨🇳🇹🇭  สวัสดี

More translations for Bạn có ăn sáng ngày mai sáng

Ăn sáng  🇨🇳🇻🇳  S? ng
你准备明天吃什么明天早上啊!  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ ăn gì vào buổi sáng ngày mai
有早餐吃吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có ăn sáng không
今天早上你吃过早饭了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã có bữa ăn sáng sáng nay
明天帮我买早餐  🇨🇳🇻🇳  Mua cho tôi ăn sáng ngày mai
明天早上一起吃早饭  🇨🇳🇻🇳  Ăn sáng với nhau vào sáng mai
你明天上午有空吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có miễn phí vào buổi sáng ngày mai
明天早上吃什么  🇨🇳🇻🇳  Có gì cho buổi sáng ngày mai
明天早上起床之后吃什么早餐  🇨🇳🇻🇳  Ăn sáng là gì khi bạn thức dậy vào sáng mai
明天早上  🇨🇳🇻🇳  Sáng mai
吃早饭  🇨🇳🇻🇳  Có bữa ăn sáng
妈妈,明天上班去了,明天上午起来你做饭吧!  🇨🇳🇻🇳  Mẹ, ngày mai để đi làm, sáng mai bạn dậy để nấu ăn
吃早点  🇨🇳🇻🇳  Ăn sáng
吃早餐  🇨🇳🇻🇳  Ăn sáng
什么时候吃早饭  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn có bữa ăn sáng
什么时候吃早餐  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn có bữa ăn sáng
你要不要一起去吃早餐  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn đi ăn sáng không
明天早上8点半  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai lúc 8:30 sáng
吃早餐了没有  🇨🇳🇻🇳  Anh có ăn sáng không