English to Chinese

How to say types of room in Chinese?

房型

More translations for types of room

types  🇬🇧🇨🇳  類型
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
Binging room  🇬🇧🇨🇳  賓量室
Singing room  🇬🇧🇨🇳  唱歌室
Dinging room  🇬🇧🇨🇳  丁丁室
Living room  🇬🇧🇨🇳  客廳
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
Date of Sampling  🇬🇧🇨🇳  採樣日期
A bar of  🇬🇧🇨🇳  的條形
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
Republic of Niko Niko  🇬🇧🇨🇳  尼科尼科共和國
Principality of Hutt River  🇬🇧🇨🇳  赫特河公國
Whats the, chips, of  🇬🇧🇨🇳  是什麼,晶片,
Of course I would  🇬🇧🇨🇳  我當然會
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
10 to 9, of coc  🇬🇧🇨🇳  10 到 9, coc
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人

More translations for 房型

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
Le numéro de votre chambre  🇫🇷🇨🇳  您的房間號碼
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶