Chinese to Korean
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Not sitting 🇬🇧 | 🇨🇳 不坐著 | ⏯ |
Verkehr 🇩🇪 | 🇨🇳 交通 | ⏯ |
roadmaster 🇬🇧 | 🇨🇳 路霸 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Which way 🇬🇧 | 🇨🇳 哪條路 | ⏯ |
我准备在上海坐动车到北京 🇭🇰 | 🇨🇳 我準備在上海坐動車到北京 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車要多長時間 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车需要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車需要多長時間 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis 🇬🇧 | 🇨🇳 5號路段,南京東路,松山分局 | ⏯ |
道が少し 🇯🇵 | 🇨🇳 道路一點點 | ⏯ |
Then cross the street 🇬🇧 | 🇨🇳 然後過馬路 | ⏯ |
Ca几 🇨🇳 | 🇨🇳 Ca幾 | ⏯ |
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥 🇫🇷 | 🇨🇳 不會是個好地方 | ⏯ |
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز ug | 🇨🇳 你今年几岁了 | ⏯ |