| Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live 🇬🇧 | 🇨🇳 生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去 | ⏯ |
| But how can we enjoy thinking too differently —— 🇬🇧 | 🇨🇳 但是,我們怎麼能享受思考太不同 - | ⏯ |
| Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь 🇷🇺 | 🇨🇳 給我時間思考,我會回到你我身邊 | ⏯ |
| Fail the exam 🇬🇧 | 🇨🇳 考試不及格 | ⏯ |
| BROWSEALLCAORDS 🇬🇧 | 🇨🇳 斯博達考德 | ⏯ |
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
| To hurry, means 🇬🇧 | 🇨🇳 快點,意思是 | ⏯ |
| How long does the exam week last 🇬🇧 | 🇨🇳 考試周持續多久 | ⏯ |
| 我爱你瞿思颀 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你瞿思頎 | ⏯ |
| What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ |
| He was thinking about ordering a pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 他正在考慮訂披薩 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| As you like but you need to consider 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ |
| ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล 🇹🇭 | 🇨🇳 灰色布是什麼意思 | ⏯ |
| Exam do when i am back home 🇬🇧 | 🇨🇳 當我回家時,考試會進行 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| tap acard to see its meaning 🇬🇧 | 🇨🇳 點擊卡片,看看它的意思 | ⏯ |
| 不好意思。翻译有误 🇬🇧 | 🇨🇳 ·· | ⏯ |