忘不了谁?是我吗 🇨🇳 | 🇨🇳 忘不了谁? 是我吗 | ⏯ |
想不相信以後就知道了 🇨🇳 | 🇨🇳 想不相信以后就知道了 | ⏯ |
不要不理我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ignore me, okay | ⏯ |
不忙怎么了。想我了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不忙怎么了。 想我了吗 | ⏯ |
我换个微信号名字你就不理我了吗?问你叫什么名字也不可以吗 🇨🇳 | 🇨🇳 我换个微信号名字你就不理我了吗? 问你叫什么名字也不可以吗 | ⏯ |
相不相信你以後就知道了 🇨🇳 | 🇨🇳 相不相信你以后就知道了 | ⏯ |
然后20说不是可以歌。他们那里的衣服是裙子。明明我也要过去的。然后他给我看之后我就不敢去了 🇨🇳 | 🇨🇳 然后20说不是可以歌。 他们那里的衣服是裙子。 明明我也要过去的。 然后他给我看之后我就不敢去了 | ⏯ |
嗯,你可以帮我垫吗?我是等会儿发给你可以吗 🇨🇳 | 🇨🇳 嗯,你可以帮我垫吗? 我是等会儿发给你可以吗 | ⏯ |
我下午3:30以后就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be ready after 3:30 p.m | ⏯ |
我要办理银行卡可以不 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 할 수없는 은행 카드를 얻고 싶어 | ⏯ |
怎么不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me | ⏯ |
你们是放暑假了吗?明天不用读书吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是放暑假了吗? 明天不用读书吗 | ⏯ |
你很忙是不是呀?怎么不理大叔呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你很忙是不是呀? 怎么不理大叔呢 | ⏯ |
今天不是很理想 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not ideal today | ⏯ |
你很忙吗?我不是你的样子 🇨🇳 | 🇨🇳 你很忙吗? 我不是你的样子 | ⏯ |
我只是不認得字但是我不傻 🇨🇳 | 🇨🇳 我只是不认得字但是我不傻 | ⏯ |
可不可以呀?求求你了 🇨🇳 | 🇨🇳 可不可以呀? 求求你了 | ⏯ |
够了。我真的快忍不了了。我知道是段子。但也不能每集都有... 🇨🇳 | 🇨🇳 够了。 我真的快忍不了了。 我知道是段子。 但也不能每集都有... | ⏯ |
你以为我真的内心很强大不是 我都在改了 可你呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你以为我真的内心很强大不是 我都在改了 可你呢 | ⏯ |
我在乎你啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi quan tâm đến Anh | ⏯ |
我关心你是必须的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi quan tâm đến Anh | ⏯ |
我不会 不管你的 相信我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ không quan tâm đến Anh, tin tôi đi | ⏯ |
我只在乎你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ quan tâm đến anh thôi | ⏯ |
也不理我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không quan tâm | ⏯ |
自己一个人没兴趣 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không quan tâm đến chính nó | ⏯ |
我在意轩708 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi quan tâm đến xuân 708 | ⏯ |
不要理其他人,我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Không quan tâm đến những người khác, chúng tôi | ⏯ |
我问只是我关心你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hỏi nếu tôi quan tâm đến bạn | ⏯ |
没有关系啊,我可以晚点过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không quan trọng, tôi có thể đến sau | ⏯ |
以后我会来看你的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến gặp anh sau | ⏯ |
找了才知道我挺在乎她的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phát hiện ra rằng tôi quan tâm đến cô ấy | ⏯ |
没人管 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có cơ thể quan tâm | ⏯ |
Tôi không hiểu anh 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti khng hiu Anh | ⏯ |
小马,你不过来玩了?美,你还叫我来你那没呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Pony, anh không đến chơi à? Tôi, Anh có yêu cầu tôi đến gặp anh không | ⏯ |
你来不来我这边 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không đến bên cạnh tôi | ⏯ |
关注 🇨🇳 | 🇻🇳 Mối quan tâm | ⏯ |
别在意 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng quan tâm | ⏯ |
你一点都不在乎我的感受 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không quan tâm như thế nào tôi cảm thấy | ⏯ |