People get on a bus at a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們在公共汽車站上車 | ⏯ |
You eat when you take the bus to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 你乘公共汽車去機場時吃飯 | ⏯ |
People get on the bus, its a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們上車,這是一個公共汽車站 | ⏯ |
司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way 🇬🇧 | 🇨🇳 然後去公共汽車總站買票單程旅行 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
你很机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你很機車耶 | ⏯ |
你跟机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你跟機車耶 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
Nico Nico Republic 🇬🇧 | 🇨🇳 尼科·尼科共和國 | ⏯ |
Republic of Niko Niko 🇬🇧 | 🇨🇳 尼科尼科共和國 | ⏯ |