Chinese to English
5х 🇷🇺 | 🇨🇳 五 | ⏯ |
半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
经里五算啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 經裡五算啊 | ⏯ |
五夜連続放送 🇯🇵 | 🇨🇳 連續五晚廣播 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
一点 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
吉川五所塚のパジャマ版 🇯🇵 | 🇨🇳 吉川高倉祖卡的睡衣版 | ⏯ |
点搞嘎 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼搞的 | ⏯ |
I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,我最近用藥睡了大約五個小時 | ⏯ |
捉大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 抓大學怎麼開 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму 🇷🇺 | 🇨🇳 他們在這裡已經五年了,都在架子上 | ⏯ |
关张对学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 關張對學怎麼開 | ⏯ |
广州大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 廣州大學怎麼開 | ⏯ |