Chinese to English
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
MODE 🇬🇧 | 🇨🇳 模式 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ |
Surely 🇬🇧 | 🇨🇳 肯定 | ⏯ |
Setters 🇬🇧 | 🇨🇳 制定 | ⏯ |
曹老板 🇨🇳 | 🇨🇳 曹老闆 | ⏯ |
U ok 🇬🇧 | 🇨🇳 U 確定 | ⏯ |
Not sure 🇬🇧 | 🇨🇳 不確定 | ⏯ |
協議書 🇭🇰 | 🇨🇳 協定書 | ⏯ |
中でも大丈夫なの 🇯🇵 | 🇨🇳 你確定嗎 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
我就系咁定 🇭🇰 | 🇨🇳 我就是這樣的 | ⏯ |
定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Do you know any babies modelling agency 🇬🇧 | 🇨🇳 你知道任何嬰兒模特機構 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
No just another training 🇬🇧 | 🇨🇳 不只是另一種培訓 | ⏯ |