| 你是在深圳還是在印尼考試  🇬🇧 | 🇨🇳  ·[ | ⏯ | 
| 我想去天安门  🇨🇳 | 🇨🇳  我想去天安門 | ⏯ | 
| Can I have your mark, ship  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,船 | ⏯ | 
| Can I have your marks shipped  🇬🇧 | 🇨🇳  能寄上你的印記嗎 | ⏯ | 
| คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭 | 🇨🇳  你可以用中文列印 | ⏯ | 
| Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去中國 | ⏯ | 
| Vous partez où aujourdhui  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去哪裡 | ⏯ | 
| 今天去检查身体  🇨🇳 | 🇨🇳  今天去檢查身體 | ⏯ | 
| Can I have your mark, super  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,超級 | ⏯ | 
| Едем мыс  🇷🇺 | 🇨🇳  去角 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today  🇬🇧 | 🇨🇳  我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| Day 28 I go to Pattaya  🇬🇧 | 🇨🇳  第28天 我去芭堤雅 | ⏯ | 
| 我要去欧洲旅游十天  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天 | ⏯ | 
| Day 24, I will go down to Pattaya  🇬🇧 | 🇨🇳  第24天,我會去芭堤雅 | ⏯ | 
| Go do it  🇬🇧 | 🇨🇳  去做吧 | ⏯ | 
| Go the night  🇬🇧 | 🇨🇳  去晚上 | ⏯ | 
| 去哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  去哪裡 | ⏯ | 
| 中国行く  🇯🇵 | 🇨🇳  去中國 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |