Chinese to English
它只是模拟的图集,今天我在99609699 🇨🇳 | 🇨🇳 它只是類比的圖集,今天我在99609699 | ⏯ |
MODE 🇬🇧 | 🇨🇳 模式 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
Do you know any babies modelling agency 🇬🇧 | 🇨🇳 你知道任何嬰兒模特機構 | ⏯ |
I’m going to blur the edges. Sharpen my face and darken the background 🇬🇧 | 🇨🇳 我要模糊邊緣。銳化我的臉,使背景變暗 | ⏯ |