Cantonese to English

How to say 牛油果寿司 in English?

Avocado sushi

More translations for 牛油果寿司

Ghee  🇬🇧🇨🇳  酥油
come on  🇬🇧🇨🇳  加油
milk  🇬🇧🇨🇳  牛奶
Milk  🇬🇧🇨🇳  牛奶
无硅油  🇭🇰🇨🇳  無矽油
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
牛肉が好きです  🇯🇵🇨🇳  我喜歡牛肉
やはり  🇯🇵🇨🇳  果然
Do you like milk  🇬🇧🇨🇳  你喜歡牛奶嗎
Apple ya  🇬🇧🇨🇳  蘋果你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
Bombon de higo  🇪🇸🇨🇳  無花果樹
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hello is this cream on stock  🇬🇧🇨🇳  你好,是這個奶油在股票
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
Bombon de Hugo  🇪🇸🇨🇳  炸彈由雨果
炸彈由雨果  🇪🇸🇨🇳   . . . . . . . . . . . .

More translations for Avocado sushi