| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
| Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
| Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
| 5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
| 苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
| Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
| Over 700 kilograms 🇬🇧 | 🇨🇳 超過700公斤 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
| Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
| Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
| what.s in nature park 🇬🇧 | 🇨🇳 自然公園裡的什麼 | ⏯ |
| 18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
| Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2 🇬🇧 | 🇨🇳 幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2 | ⏯ |
| Nenek belum mau diajak pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想被邀請回家 | ⏯ |
| 明日から公開です 🇯🇵 | 🇨🇳 從明天開始向公眾開放 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
| Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
| Ocean Harvest Capital Limited 🇬🇧 | 🇨🇳 海洋收穫資本有限公司 | ⏯ |
| 5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
| 苏州若汐装饰工程有限公司 🇨🇳 | 🇨🇳 蘇州若汐裝飾工程有限公司 | ⏯ |
| Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
| Over 700 kilograms 🇬🇧 | 🇨🇳 超過700公斤 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
| Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
| Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
| what.s in nature park 🇬🇧 | 🇨🇳 自然公園裡的什麼 | ⏯ |
| 18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
| Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2 🇬🇧 | 🇨🇳 幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2 | ⏯ |
| Nenek belum mau diajak pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想被邀請回家 | ⏯ |
| 明日から公開です 🇯🇵 | 🇨🇳 從明天開始向公眾開放 | ⏯ |