| Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Dont worry 🇬🇧 | 🇨🇳 不用擔心 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| 我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
| I am not the one who didn’t notice ur message 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是那個沒注意到你消息的人 | ⏯ |
| Are you worried about my size 🇬🇧 | 🇨🇳 你擔心我的身材嗎 | ⏯ |
| บํเขาใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 他的心臟 | ⏯ |
| Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ |
| Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
| Great 🇬🇧 | 🇨🇳 偉大的 | ⏯ |
| 我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ |
| Theres a little bit of spiritual inattention 🇬🇧 | 🇨🇳 有一點點精神上的不注意 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Of course yes! I know. Don’t worry 🇬🇧 | 🇨🇳 當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ |
| 豚の脳みそを食べよう 🇯🇵 | 🇨🇳 讓我們吃豬的大腦 | ⏯ |
| 现在生意不好做 🇨🇳 | 🇨🇳 現在生意不好做 | ⏯ |
| I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
| In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ |
| Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ |