English to Chinese

How to say Stereotypes in Chinese?

定型观念

More translations for Stereotypes

More translations for 定型观念

观念  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Concept  🇬🇧🇨🇳  概念
types  🇬🇧🇨🇳  類型
memento  🇬🇧🇨🇳  紀念品
Weekly concept  🇬🇧🇨🇳  每週概念
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Surely  🇬🇧🇨🇳  肯定
Setters  🇬🇧🇨🇳  制定
U ok  🇬🇧🇨🇳  U 確定
Not sure  🇬🇧🇨🇳  不確定
協議書  🇭🇰🇨🇳  協定書
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
中でも大丈夫なの  🇯🇵🇨🇳  你確定嗎
初めて来た記念だから  🇯🇵🇨🇳  這是我第一次來紀念
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎