Chinese to French
send 🇬🇧 | 🇨🇳 發送 | ⏯ |
Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ |
想着传球库里 🇨🇳 | 🇨🇳 想著傳球庫裡 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
I have cancel my order 🇬🇧 | 🇨🇳 我已取消訂單 | ⏯ |
Are you already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已經是了嗎 | ⏯ |
saw 🇬🇧 | 🇨🇳 看到 | ⏯ |
昨天送过来的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 昨天送過來的嗎 | ⏯ |
But it’s gone 🇬🇧 | 🇨🇳 但它已經消失了 | ⏯ |
ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你為什麼送我兩個 | ⏯ |
五夜連続放送 🇯🇵 | 🇨🇳 連續五晚廣播 | ⏯ |
ไปทีรฯน 🇹🇭 | 🇨🇳 到促銷 | ⏯ |
not found 🇬🇧 | 🇨🇳 未找到 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
ได้รับอะไรหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 拿到嗎 | ⏯ |
twenty to 🇬🇧 | 🇨🇳 二十到 | ⏯ |
今日発送ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你今天發貨了嗎 | ⏯ |
rready to 🇬🇧 | 🇨🇳 r 準備到 | ⏯ |
10 to 9, of coc 🇬🇧 | 🇨🇳 10 到 9, coc | ⏯ |