对手 🇨🇳 | 🇬🇧 Opponent | ⏯ |
手機 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
手錶 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch | ⏯ |
住手 🇨🇳 | 🇯🇵 やめろ | ⏯ |
手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Gloves | ⏯ |
助手 🇨🇳 | 🇬🇧 Assistant | ⏯ |
別甩手 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shake your hands | ⏯ |
手电钻 🇨🇳 | 🇫🇷 Perceuse à main | ⏯ |
去洗手間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
我們分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets break up | ⏯ |
手轻触垫子 🇨🇳 | 🇷🇺 Прикоснитесь к коврику рукой | ⏯ |
刚没拿手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ không nhận được điện thoại di động của tôi | ⏯ |
你说清楚我们分手,还是不分手 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn biết chúng tôi đã phá vỡ, hoặc không chia tay | ⏯ |
注意可乐的手。[赞] 🇨🇳 | 🇨🇳 注意可乐的手。 [赞] | ⏯ |
需要什么手续 🇨🇳 | 🇹🇭 กระบวนการใดที่จำเป็น | ⏯ |
折床单拿手吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to fold the sheets | ⏯ |
放手殭屍圍裙 🇨🇳 | 🇬🇧 Let go of the corpse apron | ⏯ |
手触垫子,脚过去的时候手迅速收起 🇨🇳 | 🇷🇺 Руки касаются коврика, руки быстро закрываются, когда ноги мимо | ⏯ |
亲 您是什么手机呢 🇨🇳 | 🇨🇳 亲 您是什么手机呢 | ⏯ |