Chinese to Vietnamese
大片 🇹🇭 | 🇨🇳 在 | ⏯ |
At 🇬🇧 | 🇨🇳 在 | ⏯ |
Where are you now ? 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡? | ⏯ |
在干嘛在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 在幹嘛在幹嘛 | ⏯ |
Where are you now 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡 | ⏯ |
在吗 🇨🇳 | 🇨🇳 在嗎 | ⏯ |
Now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在 | ⏯ |
Now you are in Pattaya. 🇬🇧 | 🇨🇳 現在你在芭堤雅 | ⏯ |
You in Pattaya now 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在芭堤雅 | ⏯ |
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง 🇹🇭 | 🇨🇳 現在我住在塔朗 | ⏯ |
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 現在,你是在工作或 | ⏯ |
In a frame 🇬🇧 | 🇨🇳 在幀中 | ⏯ |
在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 在幹嘛 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
U now 🇬🇧 | 🇨🇳 U 現在 | ⏯ |
Around here 🇬🇧 | 🇨🇳 在這裡 | ⏯ |
Its the side of the street 🇬🇧 | 🇨🇳 在街邊 | ⏯ |
Im eating 🇬🇧 | 🇨🇳 我在吃 | ⏯ |
In a Saudi 🇬🇧 | 🇨🇳 在沙特 | ⏯ |
where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |