| 半径  🇯🇵 | 🇨🇳  半徑 | ⏯ | 
| half cent  🇬🇧 | 🇨🇳  半分錢 | ⏯ | 
| 半老板天下第一  🇨🇳 | 🇨🇳  半老闆天下第一 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不能在半夜上網 | ⏯ | 
| 就你们两个  🇨🇳 | 🇨🇳  就你們兩個 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| 一点  🇬🇧 | 🇨🇳  · | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| 点搞嘎  🇭🇰 | 🇨🇳  怎麼搞的 | ⏯ | 
| I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ | 
| 捉大学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  抓大學怎麼開 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| 关张对学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  關張對學怎麼開 | ⏯ | 
| 广州大学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  廣州大學怎麼開 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| 还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳 | 🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了 | ⏯ | 
| 你跟卓玛复谈的话  他们两个已经分了哦  🇨🇳 | 🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦 | ⏯ | 
| 我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧 | 🇨🇳  [,] | ⏯ |