Chinese to English

How to say 两点半 in English?

two thirty

More translations for 两点半

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]

More translations for two thirty

Two man check  🇬🇧🇨🇳  兩個人檢查
How was your two-day holiday  🇬🇧🇨🇳  你的兩天假期怎麼樣