| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| 何時間ですか  🇯🇵 | 🇨🇳  幾個小時 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| nest time  🇬🇧 | 🇨🇳  嵌套時間 | ⏯ | 
| สันไม่มีเวลาเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  山脊沒有時間 | ⏯ | 
| Have time to play often  🇬🇧 | 🇨🇳  有時間經常玩 | ⏯ | 
| How long is it going to take  🇬🇧 | 🇨🇳  需要多長時間 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Время конкурентов  🇷🇺 | 🇨🇳  競爭對手的時間 | ⏯ | 
| What time it is  🇬🇧 | 🇨🇳  現在是什麼時間 | ⏯ | 
| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我想去很長時間 | ⏯ | 
| Время как привет, как улицам  🇷🇺 | 🇨🇳  時間如街一樣你好 | ⏯ | 
| Im more worried about running out of time  🇬🇧 | 🇨🇳  我更擔心時間用完 | ⏯ | 
| What time money shopping centre  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼時間錢購物中心 | ⏯ | 
| Drink with customer time  🇬🇧 | 🇨🇳  與客戶時間一起飲用 | ⏯ | 
| Here I’m not eating enough times  🇬🇧 | 🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠 | ⏯ | 
| Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺 | 🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ | 
| 旧正月は長いですか  🇯🇵 | 🇨🇳  農曆新年過了很長時間嗎 | ⏯ | 
| How long will it take for the food to get here  🇬🇧 | 🇨🇳  食物到這兒需要多長時間 | ⏯ |