Chinese to Japanese

How to say 半小时 in Japanese?

半時間

More translations for 半小时

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก  🇹🇭🇨🇳  你吃幾個小時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲

More translations for 半時間

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
nest time  🇬🇧🇨🇳  嵌套時間
สันไม่มีเวลาเลย  🇹🇭🇨🇳  山脊沒有時間
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間
What time it is  🇬🇧🇨🇳  現在是什麼時間
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
Время как привет, как улицам  🇷🇺🇨🇳  時間如街一樣你好
Im more worried about running out of time  🇬🇧🇨🇳  我更擔心時間用完
What time money shopping centre  🇬🇧🇨🇳  什麼時間錢購物中心
Drink with customer time  🇬🇧🇨🇳  與客戶時間一起飲用
Here I’m not eating enough times  🇬🇧🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
旧正月は長いですか  🇯🇵🇨🇳  農曆新年過了很長時間嗎
How long will it take for the food to get here  🇬🇧🇨🇳  食物到這兒需要多長時間