Vietnamese to Chinese

How to say Và ngủ luôn [呲牙][呲牙] in Chinese?

睡眠总是 []

More translations for Và ngủ luôn [呲牙][呲牙]

@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙]
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
Tusuk gigi dan cairan pembersih kloset sudah habis  🇮🇩🇨🇳  牙籤和馬桶清潔液耗盡
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 睡眠总是 []

爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
I think it should be better to sleep  🇬🇧🇨🇳  我認為應該最好睡覺
Mixradio sommeille en eux  🇫🇷🇨🇳  混合無線電睡在他們
徹夜未眠為了到機場接他。兒子~歡迎歸國!  🇬🇧🇨🇳  []][ ]
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
吉川五所塚のパジャマ版  🇯🇵🇨🇳  吉川高倉祖卡的睡衣版