Chinese to English
How to say 茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 in English?
Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation
茕茕孑立沆颉一起车车都进鹈鹕管理妹妹括地分为规定龙兴大大犄角旮旯 🇨🇳 | 🇨🇳 煢煢孑立沆頡一起車車都進鵜鶘管理妹妹括地分為規定龍興大大犄角旮旯 | ⏯ |
独角兽 🇨🇳 | 🇨🇳 獨角獸 | ⏯ |
顶唔上你啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 頂不上你了 | ⏯ |
Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
孤独的男孩 🇨🇳 | 🇨🇳 孤獨的男孩 | ⏯ |
Need to get another luggage 🇬🇧 | 🇨🇳 需要另一件行李 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
你过去一下,问一下银行的人,好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ |
Its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
Travel 🇬🇧 | 🇨🇳 旅行 | ⏯ |
그래 🇰🇷 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
itinerary 🇬🇧 | 🇨🇳 行程 | ⏯ |
Action 🇬🇧 | 🇨🇳 行動 | ⏯ |
不用客气 🇨🇳 | 🇨🇳 不用客氣 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup 🇬🇧 | 🇨🇳 舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找 | ⏯ |
A las 6 h cobraré si quieres venir antes 🇪🇸 | 🇨🇳 在6點鐘,如果你想早點來,我會被收費的 | ⏯ |
T hospital 🇬🇧 | 🇨🇳 T 醫院 | ⏯ |
V I t a l I t y 🇬🇧 | 🇨🇳 V 我一個 i t y | ⏯ |
Don´t mention it 🇬🇧 | 🇨🇳 別提 | ⏯ |
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~ 🇬🇧 | 🇨🇳 40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ |
Photo by Meitu 🇬🇧 | 🇨🇳 照片由梅圖 | ⏯ |
Stop by chuck e 🇬🇧 | 🇨🇳 停止夾頭 e | ⏯ |
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ |
Going on the trip by herself 🇬🇧 | 🇨🇳 自己去旅行 | ⏯ |
How far is it away if we wanted to get j 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我們想要j,還有多遠 | ⏯ |
approve go no redder 🇬🇧 | 🇨🇳 批准去不紅 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
You should all go 🇬🇧 | 🇨🇳 你們都該走了 | ⏯ |
go to the concert 🇬🇧 | 🇨🇳 去聽音樂會 | ⏯ |
go to a....concert 🇬🇧 | 🇨🇳 去...音樂會 | ⏯ |
Its a Hard Land by Keith Kerwin 🇬🇧 | 🇨🇳 基斯·克溫的《這是一塊硬地 | ⏯ |